Tổng quan
- Cập nhật trên:
- Tháng Chín 7, 2022
Tổng hợp BĐS NHÀ BÈ 05/2021 – LH Châu Tuấn: 0918607088
Đất mặt tiền Lê Văn Lương:
1. 2000m2 (20×100) có 1200m2 đất ở, giá 21tr/m2
2. 7000m2 (40×178) có 1900m2 đất ở, giá 16tr/m2
3. 4300m2 mặt tiền 3.5m, có 1800m2 đất ở, giá 10tr/m2 4.
4. Đất hẽm: 1000m2-8000m2, giá từ 5tr-10tr/m2
5. Đất không có đường: 1000-5hecta, giá từ 3tr-7tr/m2
Đất mặt tiền Đào Sư Tích:
6. 4300m2 mặt tiền 40m, có 1300m2 đất ở, giá 45tr/m2
7. 1660m2 lô góc (19.5×82) có 300m2 đất ở, giá 38tr/m2
8. 2400m2 28×86 có 1000m2 đất ở, giá 42.5tr/m2
9. 630m2 mặt tiền 8m có 442m2 đất ở, giá 51tr/m2
10. 608m2 (15×41) đất ở, giá 45tr/m2
11. 1200m2 (20×53) đất ở, giá 50tr/m2
12. 7000m2 (65×110) có 500m2 đất ở, giá 17tr/m2
13. 6200m2 mặt tiền 128m, có 3000mư đất ở, giá 33tr/m2
14. Đất hẽm: 1000-4000m2, giá từ 8tr-15tr/m2
15. Đất không đường: 2000-7000m2, giá từ 2-5tr/m2
Đất mặt tiền Nguyễn Bình:
16. 6400m2 (93×80) đất LÚA, giá 7.5tr/m2
17. 7500m2 mặt tiền 73m, giá 8tr/m2
18. 1.2hecta mặt tiền 10m có 500m2 đất ở, giá 10tr/m2
19. 4200m2 mặt tiền 37.5m có 3000m2 đất ở, giá 26tr/m2
20. 5000m2 mặt tiền 6.5m đất Lúa+CLN, giá 11tr/m2
21. Đất hẽm: 500m2-5000m2, giá từ 7tr-10tr/m2
22. Đất không có đường: 3000m2-20hecta, giá từ 4tr-6tr/m2
Đất mặt tiền Huỳnh Tấn Phát:
23. 5000m2 mặt tiền 8m có 160m2 đất ở, giá 15tr/m2
24. 4.2hecta mặt tiền 10m đất CLN, giá 8tr/m2
25. Đường hẽm bê tông: 2000m2-3hecta, giá 8tr-12tr
26. Đất chưa có đường: 4000-1hecta, giá từ 4tr-8tr/m2
Đất mặt tiền Ngô Quang Thắm (đường liên xã):
27. 2000m2 (dạ cầu) đất CLN, giá 8tr/m2
28. 1000m2 (giáo dục) 43×56, giá 10.5tr/m2
29. 9000m2 (giáo dục) 64×84, giá 8tr/m2
30. 3500m2 52×60 có 300m2 đất ở, giá 20tr/m2
31. 3hecta mặt tiền 128m, đất nông nghiệp, giá 9tr/m2
32. Đất hẽm (xương cá 1,2): Từ 1000-1hecta, giá 5tr-10tr/m2
33. Đất không có đường: 5000m2-5hecta, giá từ 1.6tr-4tr/m2
Đất mặt tiền Nguyễn Hữu Thọ:
34. 3 hecta mặt tiền 41m, đất nông nghiệp, xây cao tầng, giá 13tr/m2
35. 9200m2 (50×200), đất nông nghiệp, xây cao tầng, giá 8.8tr/m2
36. 3500m2 (40×120) đất CLN, giá 10tr/m2
37. 1.1hecta mặt tiền 60m, đường số 1 vô cảng, quy hoạch đất CN, giá 7tr/m2
38. Đất hẽm: 1000m2-2hecta, giá từ 5tr-10tr/m2
39. Đất không có đường: 2000-5hecta, giá từ 2.2tr-5tr/m2
Đất mặt tiền Nguyễn Văn Tạo:
40. 2500m2 (30×80) có 300m2 thổ, giá 24tr/m2
41. 1380m2 mặt tiền 9.5m, có 900m2 thổ, giá 26tr/m2
42. 2400m2 (23×98) đất ở 100%, giá 24tr/m2
43. 2600m2 mặt tiền 5.5m, đất nông nghiệp, giá 12tr/m2
44. 2 hecta mặt tiền 62m, có 4000m2 đất ở, giá 12tr/m2
45. 2500m2 mặt tiền 15m, đất CLN, giá 11tr/m2
46. 2972m2 mặt tiền 24m có 220m2 đất ở, giá 6tr/m2
47. 3600m2 52×88 đất Lúa, giá 3.6tr/m2
48. Đất hẽm: 5000-5hecta, giá từ 4tr-5tr/m2
49. Đất không có đường: 3000m2-10hecta, giá từ 900k-2tr/m2
Đất mặt tiền Gò Me:
50. 1 hecta mặt tiền 26m, đất CLN, giá 2.5tr/m2
51. 1.1 hecta mặt tiền 78m, đất CLN, view sông, giá 2.2tr/m2
52. 5400m2 mặt tiền 6m, đất CLN, giá 2tr
53. 8900m2 mặt tiền 20m, đất Lúa, giá 1.5tr
54. Đất hẽm: 1000-5000m2, giá từ 1.5tr-2tr/m2
55. Đất không có đường: 1000-5000m2, giá từ 680k-800k/m2
Đất mặt tiền Liên ấp 3-4:
56. 2300m2 (60×35) đất CLN, giá 5.2tr/m2
57. 1.6 hecta (78×188) đất CLN, giá 4.5tr/m2
58. 1700m2 (46×38) đất ở 100%, giá 16tr/m2
59. 2300m2 (41×57) có 300m2 đất ở, giá 14tr/m2
60. Đất hẽm: 1000-3000m2, giá từ 2.5tr-3.5tr/m2
61. Đất không có đường: Giá từ 750k-900k/m2
Ngoài ra còn các quỷ đất từ 5ha đến 20ha quy hoạch xây dựng khu dân cư mới, giá từ 4tr/m2 đất nông nghiệp
Liên hệ: Châu Tuấn 0918607088
Xem thêm tại:
www.batdongsandaiphat.vn
——————————————————
Công ty cổ phần bất động sản Đại Phát Group.
– VPGD 1: SA1 – 1 Cảnh Viên 1, đường số 17, Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TPHCM.
– VPGD 2: R2 – 25 Hưng Gia 4, đường Phạm Văn Nghị, Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TPHCM.
– VPGD 3: Số 63 đường Hà Huy Tập, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TPHCM.
– VPGD 4: Ngã 3 Ông Lang, đường Dương Đông – Cửa Cạn, Phú Quốc.
– VPGD 5: DP39 khu Dragon Park 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, Nhà Bè, TPHCM.